Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 8 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Nghiên cứu đề xuất giải pháp hạn chế sa bồi luồng và vũng quay tàu khu vực cảng Lạch Huyện / Nguyễn Thanh Liêm; Nghd.: Trần Khánh Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 75tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04304
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 2 Nghiên cứu tính toán khối lượng sa bồi sau dừng giãn cho luồng tàu biển trọng tải lớn vào sông Hậu / Nguyễn Văn Tuân; Nghd.: Lê Thị Hương Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 83tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03563
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 3 Nghiên cứu tính toán sa bồi sau nạo vét tại Luồng cửa biển do ảnh hưởng của gió mùa / Trần Phúc Thành; Nghd.: PGS.TS. Đào Văn Tuấn . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 102 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01448
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 4 Phân tích các nguyên nhân và tính toán sa bồi luồng vào Sông Hậu sau thời gian dừng giãn thi công / Đỗ Thị Minh Trang, Lê Thị Lệ . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 41tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01095
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 5 Phân tích nguyên nhân và định hướng giải pháp khắc phục vấn đề sa bồi luồng tàu vào cảng Hải Phòng / Phạm Đình Hòa; Nghd.: TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2002 . - 78tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00328
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 6 Tính toán sa bồi luồng tàu qua cửa Định An vào cảng Cần Thơ / Vũ Khắc Quyết; Nghd.: TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 68tr. ; 30cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00701
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 7 Tính toán sa bồi luồng tàu vào cảng Hải Phòng / Nguyễn Văn Ngồng; Nghd.: TS Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 88 tr ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00561
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 8 Tính toán sa bồi trong thời gian thi công nạo vét kênh biển / Hà Xuân Chuẩn . - 2008 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 7, tr. 43-44
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 1
    Tìm thấy 8 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :